CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
65,30+79,44%-0,653%-0,115%+0,13%5,78 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
43,76+53,25%-0,438%+0,001%-0,07%14,16 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
36,46+44,35%-0,365%+0,005%+0,03%3,94 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
31,77+38,65%-0,318%-0,033%+0,21%2,11 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
26,00+31,63%-0,260%-0,002%+0,13%7,37 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
24,40+29,68%-0,244%-0,021%-0,04%1,20 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
19,53+23,76%-0,195%-0,013%+0,13%3,50 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
16,34+19,88%-0,163%-0,035%+0,10%6,41 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
15,07+18,34%-0,151%+0,010%-0,07%1,28 Tr--
CATI
BCATI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CATIUSDT
10,61+12,91%-0,106%+0,005%-0,01%1,25 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,18%2,32 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%5,82 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,22%456,13 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,11%791,86 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,12%1,48 Tr--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,09%2,24 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%2,66 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,13%1,44 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%1,96 Tr--
ZIL
BHợp đồng vĩnh cửu ZILUSDT
GZIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,05%1,62 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,41%616,14 N--
GMT
BHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
GGMT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,04%1,94 Tr--
CTC
BHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
GCTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%790,74 N--
FXS
BHợp đồng vĩnh cửu FXSUSDT
GFXS/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,40%1,05 Tr--
ONE
BHợp đồng vĩnh cửu ONEUSDT
GONE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%651,77 N--