CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
269,32+327,68%-2,693%-0,306%+0,61%3,13 Tr--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
124,55+151,54%-1,246%-0,011%+0,23%3,01 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
119,59+145,50%-1,196%-0,040%+0,13%1,37 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
84,98+103,39%-0,850%-0,011%+0,03%1,99 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
73,61+89,56%-0,736%-0,072%+0,23%1,55 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
72,16+87,79%-0,722%-0,055%+0,10%5,48 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
71,80+87,35%-0,718%-0,102%+0,31%1,89 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
60,62+73,75%-0,606%-0,123%+0,26%1,17 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
58,77+71,51%-0,588%-0,036%+0,23%1,72 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
53,07+64,57%-0,531%-0,093%+0,22%271,12 N--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
52,19+63,49%-0,522%-0,075%+0,15%2,92 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
51,42+62,56%-0,514%+0,005%-0,07%373,90 N--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
49,97+60,80%-0,500%-0,032%+0,36%1,57 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
45,06+54,82%-0,451%+0,005%-0,28%291,17 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
40,51+49,29%-0,405%-0,038%+0,06%906,26 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
40,48+49,25%-0,405%-0,083%-0,02%2,29 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
35,36+43,02%-0,354%-0,055%+0,11%16,24 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
26,93+32,76%-0,269%-0,036%+0,06%2,14 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
24,90+30,29%-0,249%-0,014%+0,08%644,34 N--
BAT
BBAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
23,68+28,81%-0,237%+0,000%+0,23%1,96 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
20,13+24,49%-0,201%+0,003%-0,12%2,09 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
19,64+23,90%-0,196%-0,085%+0,12%1,37 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
19,14+23,28%-0,191%-0,249%+0,49%1,38 Tr--
WLD
BWLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLDUSDT
18,79+22,86%-0,188%-0,001%+0,11%13,26 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
18,52+22,53%-0,185%-0,025%+0,00%2,43 Tr--