CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
291,76+354,98%-2,918%+0,001%-0,11%2,71 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
129,87+158,01%-1,299%-0,005%+0,09%1,34 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
89,42+108,80%-0,894%-0,095%+0,65%1,95 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
78,82+95,89%-0,788%-0,135%+0,38%347,43 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
75,16+91,44%-0,752%-0,104%+0,20%1,16 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
74,37+90,48%-0,744%+0,001%-0,05%5,12 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
72,16+87,79%-0,722%-0,062%+0,26%272,10 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
67,63+82,28%-0,676%-0,011%+0,26%1,57 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
57,93+70,49%-0,579%-0,208%+0,40%868,03 N--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
57,68+70,17%-0,577%-0,036%+0,29%1,39 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
55,70+67,77%-0,557%+0,005%+0,07%1,94 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
52,62+64,02%-0,526%-0,044%+0,13%2,41 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
50,30+61,20%-0,503%-0,045%+0,07%5,10 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
46,21+56,22%-0,462%-0,050%+0,28%16,44 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
44,38+54,00%-0,444%-0,025%+0,20%1,58 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
25,48+31,00%-0,255%-0,026%+0,23%1,18 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
24,68+30,03%-0,247%+0,005%-0,17%1,06 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
22,96+27,93%-0,230%-0,021%+0,14%2,04 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
21,52+26,18%-0,215%-0,042%+0,15%507,05 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
20,89+25,41%-0,209%-0,011%+0,06%631,47 N--
BAT
BBAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
20,21+24,59%-0,202%-0,003%+0,34%1,98 Tr--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
18,21+22,16%-0,182%-0,022%+0,21%3,64 Tr--
WLD
BWLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLDUSDT
17,38+21,15%-0,174%+0,001%-0,09%13,16 Tr--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
16,59+20,18%-0,166%+0,000%-0,12%1,08 Tr--
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
13,88+16,89%-0,139%+0,005%-0,09%645,58 N--