| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 269,32 | +327,68% | -2,693% | -0,673% | +0,66% | 3,38 Tr | -- | |
BALLO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT | 124,55 | +151,54% | -1,246% | -0,013% | -0,10% | 3,04 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 119,59 | +145,50% | -1,196% | -0,039% | +0,26% | 1,37 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 84,98 | +103,39% | -0,850% | +0,001% | -0,26% | 2,00 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 73,61 | +89,56% | -0,736% | -0,071% | +0,25% | 1,55 Tr | -- | |
BMMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT | 72,16 | +87,79% | -0,722% | -0,014% | +0,10% | 5,36 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 71,80 | +87,35% | -0,718% | -0,089% | +0,73% | 1,89 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 60,62 | +73,75% | -0,606% | -0,136% | +0,32% | 1,13 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 58,77 | +71,51% | -0,588% | -0,049% | +0,29% | 1,71 Tr | -- | |
BSONIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT | 53,07 | +64,57% | -0,531% | -0,076% | +0,18% | 270,78 N | -- | |
BPARTI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT | 52,19 | +63,49% | -0,522% | -0,001% | +0,32% | 3,62 Tr | -- | |
BPRCL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT | 51,42 | +62,56% | -0,514% | +0,005% | -0,03% | 382,34 N | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 49,97 | +60,80% | -0,500% | -0,022% | +0,28% | 1,59 Tr | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 45,06 | +54,82% | -0,451% | +0,005% | -0,07% | 293,38 N | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 40,51 | +49,29% | -0,405% | -0,024% | +0,31% | 907,05 N | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 40,48 | +49,25% | -0,405% | -0,083% | +0,31% | 2,32 Tr | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 35,36 | +43,02% | -0,354% | -0,055% | +0,23% | 16,30 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 26,93 | +32,76% | -0,269% | -0,046% | +0,17% | 2,19 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 24,90 | +30,29% | -0,249% | -0,006% | -0,08% | 645,71 N | -- | |
BBAT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT | 23,68 | +28,81% | -0,237% | -0,006% | +0,39% | 1,95 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 20,13 | +24,49% | -0,201% | -0,003% | +0,19% | 2,07 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 19,64 | +23,90% | -0,196% | -0,063% | +0,09% | 1,36 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 19,14 | +23,28% | -0,191% | -0,237% | +0,21% | 1,35 Tr | -- | |
BWLD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WLDUSDT | 18,79 | +22,86% | -0,188% | +0,002% | -0,09% | 13,31 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 18,52 | +22,53% | -0,185% | -0,014% | +0,19% | 2,43 Tr | -- |